Kiểm tra tỷ lệ thời gian PI/DAR |
|
|
|
Điện áp kiểm tra cách điện |
50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V |
50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V |
|
Điện trở cách điện |
0.01 MΩ đến 10 GΩ |
0.01 MΩ đến 2 GΩ |
|
Tự động giải phóng tích điện lưu |
|
|
|
Điện trở |
0.01 MΩ đến 20 KΩ |
0.01 MΩ đến 50 MΩ |
|
Bảo hành |
1 năm |
3 năm |
|
Đầu dò từ xa, dây đo, kẹp cá sấu |
|
|
|
Hộp đựng cứng chắc chắn, tiện dụng |
|
|
|
Tự động ngắt điện |
|
|
|
Bù nhiệt độ |
|
Thông qua ứng dụng Fluke Connect™ Measurements |
|
Dung lượng bộ nhớ |
|
Thông qua ứng dụng Fluke Connect™ Measurements |
|
Làm mịn số đo cách điện |
|
|
|
Tần số |
|
|
|
Điện dung |
|
|
|
Kiểm tra đi-ốt |
|
|
|
Nhiệt độ |
|
|
|
Tối thiểu-Tối đa |
|
|
|
Bộ lọc thông thấp (để thao tác trên các VSD) |
|
|
|
Điện áp AC/DC |
|
|
|
mV DC |
|
|
|
Cường độ dòng điện AC/DC mA |
|
|
|
Đo thông mạch |
|
|
|
Cặp nhiệt Loại K |
|
|
|
Tương thích với Fluke Connect™ |
|
|
|