Độ mở kìm |
0,5 in (12,9mm) |
0,5 in (12,9mm) |
|
Kích thước dây điện tối đa |
cáp 1/0 THHN |
cáp 1/0 THHN |
|
Dải dòng điện hiệu dụng AC (RMS) |
0 - 100 A |
0 - 100 A |
|
Độ chính xác dòng điện AC (50/60Hz) |
3 % + 3 số đếm |
3 % + 3 số đếm |
|
Đáp ứng AC |
Trung bình |
Trung bình |
|
Dải điện áp AC |
0 - 600 V |
0 - 1000 V |
|
Độ chính xác điện áp AC |
1,5 % + 2 số đếm |
1,5 % + 2 số đếm |
|
Dải điện áp DC |
0 - 600 V |
0 - 1000 V |
|
Độ chính xác điện áp DC |
1 % + 1 số đếm |
1 % + 1 số đếm |
|
Dải điện trở |
0 - 1000 ohms |
0 - 1000 ohms |
|