Chọn khu vực/quốc gia của bạn

Bộ dụng cụ bảo trì nhiệt kế VT04 Visual IR

Ngừng sản xuất

Tính năng chính

  • Unlimited applications – See data sheet for powerful applications and details
  • Built-in digital camera – Every Fluke Visual IR Thermometer has a built-in digital camera
  • Exclusive thermal heat map blending overlay – With one button, blend digital images and thermal heat maps to instantly show the exact location of the issue
  • No training required - Fully automatic with built-in intelligence
  • True pocket size design – Less than half the size of an average infrared camera
  • SmartView® reporting software – Store up to 10,000 images per Gb on included SD card and make professional reports on included professional software
  • Automatic hot and cold spot trackers
  • Breakthrough affordability – Fraction of the cost of infrared cameras that require costly training and software
  • Powerful resolution with PyroBlend® Plus optics:
    • Best-in-class field of view: 28 ° x 28 ° (40% wider for tight spaces)
    • 4 times sharper images
  • Alarm and time lapse features:
    • Hi/Lo temperature alarm – Find hot spots in seconds with the alarm feature
    • Time lapse image capture – Automatically monitor equipment over time
    • Automated monitoring alarm – Automatically capture images after an alarm has been triggered
Sản phẩm này đã ngừng sản xuất hoặc được phân loại lại

Tổng quan sản phẩm: Bộ dụng cụ bảo trì nhiệt kế VT04 Visual IR

Nhiệt kế VT04 và dụng cụ kiểm tra độ cách điện Fluke 1507 là bạn đồng hành lý tưởng đối với các ứng dụng khắc phục sự cố và bảo trì phòng ngừa.

Thông số kỹ thuật: Bộ dụng cụ bảo trì nhiệt kế VT04 Visual IR

Nhiệt kế Fluke VT04 Visual IR

 
Tính năng chính
Camera kỹ thuật số tích hợp
Lớp bản đồ nhiệt Có, 5 chế độ phối hợp.
Hệ thống quang học ảnh Công nghệ quang học PyroBlend® Plus cho hình ảnh sắc nét hơn gấp *4 lần so với VT02
Trường quan sát 28° x 28°
Cảnh báo nhiệt độ cao-thấp
Chụp ảnh theo quãng thời gian
Cảnh báo tự giám sát
Loại pin Pin Li-ion loại sạc lại được
Đào tạo Không cần qua đào tạo
Tiện dụng Thiết kế mỏng cỡ bỏ túi
Đánh dấu điểm nóng và lạnh
Các tính năng chung
Tuổi thọ pin 8 (tám) giờ
Dải đo nhiệt độ -10 °C đến +250 °C (14 °F đến 482 °F)
Độ chính xác của việc đo nhiệt độ +/- 2 °C hoặc +/- 2 %
Đo nhiệt độ Có, tâm điểm
Phương tiện lưu trữ (thẻ SD dạng micro) Lưu giữ đến 10.000 ảnh/Gb (Có thẻ 4 Gb kèm theo)
Dải quang phổ hồng ngoại 6,5 μm đến 14 μm
Mức và dải đo Tự động
Cơ chế lấy nét Không cần chỉnh nét, không cần qua đào tạo với tính năng thông minh tích hợp
Các lựa chọn lấy nét—người sử dụng có thể lựa chọn lấy nét GẦN/XA chỉ có riêng ở loại máy này. GẦN < 23 cm (9 in); XA > 23 cm (9 in)
Kích thước 21 cm x 7,5 cm x 5,5 (8,3 in x 3 in x 2,2 in); < 350 g. (12,5 oz.)
Định dạng tập tin Định dạng .is2 được lưu vào thẻ SD. Người sử dụng có thể tạo các báo cáo chuyên nghiệp hoặc xuất ảnh trong Smartview (BMP, DIB, GIF, SPE, FIF, SPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF)
An toàn và tuân thủ CFR47: 2009 Lớp A. Phần 15, tiểu mục B; CE: EN 61326:2006; IEC/EN 61010-1:2010
Bảo hành 2 (hai) năm

Máy kiểm tra độ cách điện Fluke 1507/1503

 
Đo điện áp AC/DC
Độ chính xác Dải đo 600,0 V
Độ phân giải 0,1 V
50 Hz đến 400 Hz ± (% Số đo + Chữ số) ± (2 % + 3)
Trở kháng đầu vào 3 MΩ (danh nghĩa), < 100 pF
Hệ số triệt tín hiệu đồng pha (1 kΩ không cân bằng) > 60 dB tại dc, 50 hoặc 60 Hz
Bảo vệ quá tải Điện áp hiệu dụng 600 V hoặc dc

 

Đo điện trở tiếp đất
Dải đo/Độ phân giải 20,00 Ω 0,01 Ω
200,0 Ω 0,1 Ω
2000 Ω 1,0 Ω
20,00 kΩ 0,01 kΩ
Độ chính xác ± (1,5 % + 3)
Bảo vệ quá tải 2 V rms hoặc dc
Điện áp kiểm tra mạch hở > 4,0 V, < 8 V
Dòng điện đoản mạch > 200,0 mA

 

Thông số kỹ thuật cách điện
Dải đo 1507 0,01 MΩ đến 10 GΩ
1503 0,01 MΩ đến 2000 MΩ
Điện áp kiểm tra 1507 50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V
1503 500 V, 1000V
Độ chính xác của điện áp kiểm tra + 20 %, - 0 %
Dòng điện đoản mạch 1 mA danh nghĩa
Tự động phóng điện Thời gian phóng điện < 0,5 giây cho C = 1 µF hoặc nhỏ hơn
Chỉ báo mạch có điện Chặn kiểm tra nếu điện áp đầu cuối > 30 V trước khi bắt đầu kiểm tra
Tải điện dung tối đa Có thể hoạt động với tải lên tới 1 µF
Độ chính xác khi đo 50 V ±(3 % + 5)
100 V ±(3 % + 5)
250 V ±(1,5 % + 5)
500 V ±(1,5 % + 5)
1000 V ±(1,5 % + 5) đến 2000 MΩ, ±(10 % + 3) trên 2000 MΩ

 

Thông số kỹ thuật chung
Điện áp tối đa áp dụng cho đầu dây bất kỳ Điện áp hiệu dụng ac 600 V hoặc dc
Nhiệt độ bảo quản -40 °C đến 60 °C (-40 °F đến 140 °F)
Nhiệt độ hoạt động -20 °C đến 55 °C (-4 °F đến 131 °F)
Hệ số nhiệt độ 0,05 x (độ chính xác chỉ định) trên °C đối với nhiệt độ < 18 °C hoặc > 28 °C (< 64 °F hoặc > 82 °F)
Độ ẩm tương đối 0 % đến 95 % ở 10 °C đến 30 °C (50 °F đến 86 °F)
0 % đến 75 % ở 30 °C đến 40 °C (86 °F đến 104 °F)
0 % đến 40 % ở 40 °C đến 55 °C (104 °F đến 131 °F)
Độ rung Ngẫu nhiên, 2 g, 5-500 Hz trên MIL-PRF-28800F, dụng cụ hạng 2
Tiêu chuẩn va đập Rơi ởđộ cao 1 m/IEC 61010-1 phiên bản 2 (khảo nghiệm sự va đập ở độ cao 1 m, 6 mặt, sàn gỗ sồi)
Tương thích điện từ Trong trường tần số vô tuyến (RF) của 3 V/M, độ chính xác = độ chính xác chỉ định (EN 61326-1:1997)
An toàn Tuân thủ ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, SỐ CAN/CSA-C22.2. 61010-1-04 và IEC/EN 61010-1 phiên bản 2 đối với thể loại đo lường IV 600 V (CAT IV)
Chứng nhận CSA trên tiêu chuẩn CSA/CAN Số C22.2. 61010.1-04; TUV trên tiêu chuẩn IEC/EN 61010-1 Phiên bản 2
Pin Bốn pin AA (NEDA 15A hoặc IEC LR6)
Tuổi thọ pin Dùng trong kiểm tra cách điện Máy đo kiểm có thể thực hiện tối thiểu 1000 lần khảo nghiệm đo điện trở cách điện với pin kiềm mới tại nhiệt độ phòng. Đây là các kiểm tra tiêu chuẩn 1000 V trong 1 MΩ với chu kỳ hoạt động 5 giây bật và 25 giây tắt.
Đo điện trở Máy đo kiểm có thể thực hiện tối thiểu 2500 phép đo điện trở dây nối đất với pin kiềm mới tại nhiệt độ phòng. Đây là các kiểm tra tiêu chuẩn 1 Ω với chu kỳ hoạt động 5 giây bật và 25 giây tắt.
Kích thước 5,0 cm Cao x 10,0 cm Rộng x 20,3 cm Dài (1,97 in Cao x 3,94 in Rộng x 8,00 in Dài)
Trọng lượng 550 g (1,2 lb)
Định mức IP IP40
Độ cao Vận hành 2000 m CAT IV 600 V, 3000 m CAT III 600 V
Không hoạt động (bảo quản) 12.000 m
Công suất vượt quá dải đo 110 % dải đo
Phụ kiện đi kèm Que đo TL224, Đầu dò TP74, kẹp PN 1958654 (đỏ) và PN 1958646 (đen), khung bảo vệ và đầu dò từ xa

Model: Bộ dụng cụ bảo trì nhiệt kế VT04 Visual IR

Fluke VT04-Maint-Kit
Fluke VT04 Visual IR Thermometer Maintenance Combo Kit

Hãy mua ngay

Bao gồm:

  • Nhiệt kế hồng ngoại hình ảnh VT04 (VT04 Visual IR)
  • Máy đo độ cách điện 1507